Trang chủ090370 • KRX
add
Metalabs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.415,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.386,00 ₩ - 1.461,00 ₩
Phạm vi một năm
1.164,00 ₩ - 2.325,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,92 T KRW
Số lượng trung bình
36,68 N
Tỷ số P/E
175,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,16 T | 38,42% |
Chi phí hoạt động | 3,91 T | 23,06% |
Thu nhập ròng | -5,54 T | 11,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 T | -159,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -1,04% |
Tổng tài sản | 133,24 T | 19,12% |
Tổng nợ | 53,79 T | 39,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,54 T | 11,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 T | -334,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,89 Tr | 98,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 855,67 Tr | -94,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -992,73 Tr | -178,62% |
Dòng tiền tự do | 2,81 T | 108,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
18