Trang chủ089860 • KRX
add
Lotte Rental Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.650,00 ₩ - 31.200,00 ₩
Phạm vi một năm
26.050,00 ₩ - 35.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT KRW
Số lượng trung bình
36,31 N
Tỷ số P/E
9,44
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,85 T | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 1,04 NT | 2,53% |
Thu nhập ròng | 25,17 T | 554,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 491,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,78 T | 6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 491,86 T | -11,49% |
Tổng tài sản | 7,01 NT | 4,29% |
Tổng nợ | 5,54 NT | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,17 T | 554,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,65 T | 29.357,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,64 T | -144,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,29 T | -1.974,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,50 T | -6,85% |
Dòng tiền tự do | 610,44 T | 186,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.062