Trang chủ089150 • KOSDAQ
add
Korea Computer Terminal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.165,00 ₩ - 2.245,00 ₩
Phạm vi một năm
1.815,00 ₩ - 3.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,64 T KRW
Số lượng trung bình
51,34 N
Tỷ số P/E
42,96
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | -53,88% |
Chi phí hoạt động | 619,82 Tr | -9,08% |
Thu nhập ròng | 322,14 Tr | -51,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | 4,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 595,64 Tr | -52,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,03 Tr | -64,80% |
Tổng tài sản | 53,18 T | 0,18% |
Tổng nợ | 19,36 T | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 322,14 Tr | -51,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 499,77 Tr | -78,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,91 Tr | -2,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,13 Tr | 94,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 256,07 Tr | -68,05% |
Dòng tiền tự do | -59,97 Tr | -102,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
47