Trang chủ0888 • HKG
add
Bison Finance Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Mức chênh lệch một ngày
0,079 $ - 0,083 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,59 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,74 Tr | 167,00% |
Chi phí hoạt động | 8,05 Tr | 154,96% |
Thu nhập ròng | -8,80 Tr | -834,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,57 | -250,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,56 Tr | -323,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,47 Tr | -11,60% |
Tổng tài sản | 153,56 Tr | -17,73% |
Tổng nợ | 122,08 Tr | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,80 Tr | -834,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,82 Tr | -961,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,56 Tr | 175,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 Tr | -35,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,46 Tr | -1.924,68% |
Dòng tiền tự do | -5,22 Tr | -1.655,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
37