Trang chủ0887 • HKG
add
Emperor Watch & Jewellery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T HKD
Số lượng trung bình
6,45 Tr
Tỷ số P/E
5,70
Tỷ lệ cổ tức
5,09%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 293,98 Tr | 1,90% |
Thu nhập ròng | 36,01 Tr | -36,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,88 Tr | -17,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,82 Tr | 53,28% |
Tổng tài sản | 5,94 T | 4,10% |
Tổng nợ | 728,26 Tr | 10,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,01 Tr | -36,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,32 Tr | 1.202,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,44 Tr | -120,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,14 Tr | -5,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,82 Tr | 6.571,75% |
Dòng tiền tự do | 104,09 Tr | 0,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
876