Trang chủ0875 • HKG
add
Congyu Intelligent Agricultural Hlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
184,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
997,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,64 Tr | 164,66% |
Chi phí hoạt động | 34,69 Tr | 3,03% |
Thu nhập ròng | -66,83 Tr | -886,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,02 | -397,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,50 Tr | 32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 Tr | -40,23% |
Tổng tài sản | 955,72 Tr | -27,94% |
Tổng nợ | 601,06 Tr | -27,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,83 Tr | -886,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,57 Tr | -171,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,00 N | -101,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,54 Tr | 143,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,48 Tr | 5,60% |
Dòng tiền tự do | -10,16 Tr | 37,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
62