Trang chủ086890 • KOSDAQ
add
Isu Abxis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.230,00 ₩ - 5.390,00 ₩
Phạm vi một năm
3.945,00 ₩ - 7.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
197,89 T KRW
Số lượng trung bình
131,20 N
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,18 T | -56,50% |
Chi phí hoạt động | 5,26 T | -37,98% |
Thu nhập ròng | -8,76 T | 46,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,99 | -22,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,99 Tr | -93,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,83 T | — |
Tổng tài sản | 156,46 T | — |
Tổng nợ | 59,12 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,76 T | 46,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 T | 27,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,48 T | -607,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,22 Tr | 99,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,08 T | 84,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
178