Trang chủ086790 • KRX
add
Tập đoàn Tài chính Hana
Giá đóng cửa hôm trước
85.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
86.500,00 ₩ - 93.100,00 ₩
Phạm vi một năm
51.500,00 ₩ - 93.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,37 NT KRW
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 NT | 15,14% |
Chi phí hoạt động | 2,52 NT | 7,54% |
Thu nhập ròng | 1,13 NT | 9,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,48 | -5,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,88 N | 11,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,48 NT | 11,68% |
Tổng tài sản | 644,36 NT | 5,83% |
Tổng nợ | 600,02 NT | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 NT | 9,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,32 NT | 68,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 NT | 138,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,63 NT | -482,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,13 NT | 24,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Hana Financial Group Inc. is a financial holding company headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 2005
Trang web
Nhân viên
20.859