Trang chủ086060 • KOSDAQ
add
GeneBioTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.445,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.385,00 ₩ - 3.475,00 ₩
Phạm vi một năm
3.015,00 ₩ - 4.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,75 T KRW
Số lượng trung bình
345,46 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,03 T | 12,57% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 1,80% |
Thu nhập ròng | 721,64 Tr | 77,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 57,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 48,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,40 T | 6,31% |
Tổng tài sản | 71,99 T | 9,05% |
Tổng nợ | 21,02 T | 18,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 721,64 Tr | 77,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,44 Tr | -93,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,75 Tr | 95,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -377,58 Tr | 76,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,12 Tr | 81,12% |
Dòng tiền tự do | -912,48 Tr | -135,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
38