Trang chủ086060 • KOSDAQ
add
GeneBioTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.405,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.315,00 ₩ - 4.575,00 ₩
Phạm vi một năm
3.015,00 ₩ - 4.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,23 T KRW
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
13,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,85 T | 13,37% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | 4,33% |
Thu nhập ròng | 765,10 Tr | 9,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | -3,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -10,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,20 T | -4,73% |
Tổng tài sản | 72,68 T | 4,77% |
Tổng nợ | 20,95 T | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 765,10 Tr | 9,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 872,76 Tr | 146,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 T | -81,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -392,36 Tr | -135,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 T | -947,68% |
Dòng tiền tự do | -299,15 Tr | 2,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
41