Trang chủ086040 • KOSDAQ
add
Biotoxtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.995,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.980,00 ₩ - 3.080,00 ₩
Phạm vi một năm
2.690,00 ₩ - 6.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,56 T KRW
Số lượng trung bình
43,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,42 T | 33,99% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | -9,17% |
Thu nhập ròng | -2,11 T | -2.144,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,49 | -1.580,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -451,80 Tr | 76,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.620,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,38 T | -21,09% |
Tổng tài sản | 136,19 T | -7,38% |
Tổng nợ | 101,67 T | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 T | -2.144,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,84 T | 693,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,73 Tr | -954,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 T | -118,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 835,73 Tr | -94,03% |
Dòng tiền tự do | 1,16 T | -91,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
230