Trang chủ0851 • HKG
add
Sheng Yuan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,64 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
4,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,81 Tr | 688,28% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | 686,37% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 120,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 Tr | 161,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,00 Tr | 74,68% |
Tổng tài sản | 146,75 Tr | 2,59% |
Tổng nợ | 30,16 Tr | -48,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 881,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 120,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,08 Tr | 180,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,92 Tr | -14.493,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -435,50 N | 34,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,27 Tr | -103,22% |
Dòng tiền tự do | 2,12 Tr | 183,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
17