Trang chủ084850 • KOSDAQ
add
ITM Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.200,00 ₩ - 12.470,00 ₩
Phạm vi một năm
9.580,00 ₩ - 28.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
282,40 T KRW
Số lượng trung bình
35,60 N
Tỷ số P/E
222,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,60 T | 8,64% |
Chi phí hoạt động | 19,20 T | 13,82% |
Thu nhập ròng | 12,73 T | 205,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,55 T | 19,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,75 T | -44,35% |
Tổng tài sản | 595,22 T | -0,86% |
Tổng nợ | 400,84 T | -3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,73 T | 205,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,94 T | -9,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 T | -41,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,42 T | 13,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,61 T | 16,28% |
Dòng tiền tự do | 9,91 T | -54,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
310