Trang chủ0844 • HKG
add
Greatime International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,06 Tr HKD
Số lượng trung bình
7,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,11 Tr | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 25,58 Tr | -11,60% |
Thu nhập ròng | -352,50 N | -108,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,07 Tr | 19,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -158,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,62 Tr | -5,89% |
Tổng tài sản | 612,24 Tr | -1,24% |
Tổng nợ | 348,06 Tr | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -352,50 N | -108,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,24 Tr | -77,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,96 Tr | -55,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 Tr | -89,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,64 Tr | -90,95% |
Dòng tiền tự do | -747,44 N | -116,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.076