Trang chủ084440 • KOSDAQ
add
U Bion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.245,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.221,00 ₩ - 1.264,00 ₩
Phạm vi một năm
728,00 ₩ - 1.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,38 T KRW
Số lượng trung bình
108,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,10 T | 35,85% |
Chi phí hoạt động | 4,07 T | 35,04% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 713,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | 552,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 T | 514,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | 87,93% |
Tổng tài sản | 25,88 T | 12,11% |
Tổng nợ | 18,09 T | 28,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 713,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,27 T | 1.297,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,84 Tr | -253,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 478,16 Tr | 19,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 T | 409,33% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | 3.195,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
154