Trang chủ0842 • HKG
add
Leoch International Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 $
Mức chênh lệch một ngày
2,44 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
1,31 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T HKD
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
5,71
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | 14,94% |
Chi phí hoạt động | 378,52 Tr | 7,87% |
Thu nhập ròng | 160,79 Tr | 5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | -7,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,10 Tr | 5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | -40,37% |
Tổng tài sản | 14,52 T | 3,04% |
Tổng nợ | 9,51 T | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,79 Tr | 5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 300,43 Tr | -41,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -319,00 Tr | 20,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,76 Tr | -108,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,45 Tr | -110,10% |
Dòng tiền tự do | 125,85 Tr | 173,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
16.732