Trang chủ084180 • KOSDAQ
add
Soosung Webtoon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.200,00 ₩ - 5.620,00 ₩
Phạm vi một năm
508,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,48 T KRW
Số lượng trung bình
132,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,65 T | 148,26% |
Chi phí hoạt động | 16,99 T | 164,34% |
Thu nhập ròng | -7,80 T | -186,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,24 | -135,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,98 T | 162,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,63 T | 50,82% |
Tổng tài sản | 250,76 T | 67,92% |
Tổng nợ | 111,03 T | 53,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,80 T | -186,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | -26,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,91 T | -2.371,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,78 T | 8.368,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,41 T | -429,48% |
Dòng tiền tự do | 26,32 T | 240,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
66