Trang chủ0837 • HKG
add
Carpenter Tan Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 $
Mức chênh lệch một ngày
6,00 $ - 6,12 $
Phạm vi một năm
5,19 $ - 6,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T HKD
Số lượng trung bình
75,50 N
Tỷ số P/E
8,32
Tỷ lệ cổ tức
5,99%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,18 Tr | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 24,13 Tr | -10,83% |
Thu nhập ròng | 37,54 Tr | -5,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,98 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,22 Tr | 2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,50 Tr | -39,71% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 8,42% |
Tổng nợ | 125,16 Tr | 2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 883,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,54 Tr | -5,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,43 Tr | 25,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,36 Tr | -122,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 Tr | -127,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,30 Tr | -2.275,53% |
Dòng tiền tự do | 27,00 Tr | -2,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
989