Trang chủ083550 • KOSDAQ
add
KM CORP
Giá đóng cửa hôm trước
3.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.935,00 ₩ - 3.010,00 ₩
Phạm vi một năm
2.476,19 ₩ - 5.238,10 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,85 T KRW
Số lượng trung bình
18,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,81 T | 0,45% |
Chi phí hoạt động | 5,65 T | 2,40% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | 72,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 | 72,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,63 Tr | 100,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -139,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,62 T | 8,13% |
Tổng tài sản | 178,42 T | 2,07% |
Tổng nợ | 51,32 T | 9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | 72,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 621,61 Tr | -77,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 388,35 Tr | -33,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,32 Tr | 100,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 T | -4,97% |
Dòng tiền tự do | 1,39 T | -78,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
299