Trang chủ0834 • HKG
add
China Kangda Food Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,90 Tr | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 24,40 Tr | -17,13% |
Thu nhập ròng | -591,50 N | 35,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,08 Tr | 226,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,21 Tr | -17,62% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -16,34% |
Tổng nợ | 787,20 Tr | -23,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 451,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,50 N | 35,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.344