Trang chủ083420 • KRX
add
Green Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.600,00 ₩ - 8.160,00 ₩
Phạm vi một năm
4.210,00 ₩ - 10.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
191,76 T KRW
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
22,74
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,99 T | 13,03% |
Chi phí hoạt động | 3,56 T | 4,62% |
Thu nhập ròng | 2,96 T | 2.213,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | 1.925,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,85 T | 15,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,42 T | 20,86% |
Tổng tài sản | 204,79 T | 1,69% |
Tổng nợ | 82,46 T | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 T | 2.213,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,67 T | -0,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 167,59 Tr | 101,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,02 T | -201,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 833,91 Tr | 443,03% |
Dòng tiền tự do | 5,55 T | 214,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
204