Trang chủ080520 • KOSDAQ
add
ODTech
Giá đóng cửa hôm trước
3.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.260,00 ₩ - 3.395,00 ₩
Phạm vi một năm
2.790,00 ₩ - 4.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,17 T KRW
Số lượng trung bình
49,38 N
Tỷ số P/E
6,40
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,42 T | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | -9,03% |
Thu nhập ròng | -7,25 T | -526,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,29 T | -103,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,15 T | 47,82% |
Tổng tài sản | 136,98 T | -0,77% |
Tổng nợ | 11,29 T | -24,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,25 T | -526,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | -37,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | 64,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -3.703,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 713,69 Tr | 135,57% |
Dòng tiền tự do | -4,23 T | -455,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
282