Trang chủ080010 • KOSDAQ
add
eSang Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.330,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Phạm vi một năm
4.825,00 ₩ - 6.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,11 T KRW
Số lượng trung bình
10,07 N
Tỷ số P/E
4,53
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,86 T | 44,73% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 16,30% |
Thu nhập ròng | 3,84 T | 221,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,71 | 122,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,88 T | 86,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,89 T | 3,47% |
Tổng tài sản | 190,19 T | 5,46% |
Tổng nợ | 33,50 T | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 T | 221,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,15 Tr | -105,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 T | -117,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 T | 89,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,27 T | -107,36% |
Dòng tiền tự do | -3,35 T | -629,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
45