Trang chủ0798 • HKG
add
China Electronics Optcs Vly Un Hld CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T HKD
Số lượng trung bình
561,87 N
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
12,95%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -29,43% |
Chi phí hoạt động | 166,28 Tr | -4,84% |
Thu nhập ròng | 39,07 Tr | -81,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -73,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,48 Tr | -35,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -14,16% |
Tổng tài sản | 23,34 T | -0,55% |
Tổng nợ | 14,47 T | -0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,07 Tr | -81,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,88 Tr | -63,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,60 Tr | 120,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,67 Tr | -8,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,57 Tr | -250,37% |
Dòng tiền tự do | 80,78 Tr | -39,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7.857