Trang chủ0750 • HKG
add
China Shuifa Singyes Energy Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
705,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
728,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 46,04% |
Chi phí hoạt động | 57,31 Tr | -64,25% |
Thu nhập ròng | -19,34 Tr | 16,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 | 43,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,01 Tr | 13,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 458,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 828,03 Tr | -56,17% |
Tổng tài sản | 22,81 T | 5,40% |
Tổng nợ | 17,50 T | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,34 Tr | 16,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 340,27 Tr | 540,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,98 Tr | 21,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,54 Tr | -89,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 303,53 Tr | -58,06% |
Dòng tiền tự do | -128,09 Tr | 30,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.072