Trang chủ0743 • HKG
add
Asia Cement (China) Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,34 $
Mức chênh lệch một ngày
2,29 $ - 2,33 $
Phạm vi một năm
2,04 $ - 3,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T HKD
Số lượng trung bình
668,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -6,09% |
Chi phí hoạt động | 164,44 Tr | 6,13% |
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | 102,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 102,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,28 Tr | 258,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 T | -1,91% |
Tổng tài sản | 19,50 T | -2,18% |
Tổng nợ | 2,62 T | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 Tr | 102,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,26 Tr | 373,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,58 Tr | -450,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,91 Tr | 73,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,77 Tr | 108,72% |
Dòng tiền tự do | -106,02 Tr | 51,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.822