Trang chủ073640 • KOSDAQ
add
Tera Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
654,00 ₩
Phạm vi một năm
654,00 ₩ - 1.713,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,51 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 T | -38,38% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | -0,72% |
Thu nhập ròng | -394,20 Tr | -107,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,63 | -111,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 T | -12,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | -81,16% |
Tổng tài sản | 78,50 T | -19,00% |
Tổng nợ | 10,93 T | -47,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -394,20 Tr | -107,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -505,61 Tr | 64,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,74 T | 110,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 603,69 Tr | -84,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 T | 113,02% |
Dòng tiền tự do | -9,11 T | -14,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
64