Trang chủ073560 • KOSDAQ
add
Woorison F&G Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.400,00 ₩ - 1.425,00 ₩
Phạm vi một năm
1.137,00 ₩ - 1.685,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,32 T KRW
Số lượng trung bình
127,27 N
Tỷ số P/E
6,53
Tỷ lệ cổ tức
4,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,96 T | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 6,25 T | -2,13% |
Thu nhập ròng | -4,03 T | 39,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,98 | 45,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,95 T | 416,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,27 T | 29,23% |
Tổng tài sản | 570,46 T | 17,89% |
Tổng nợ | 240,41 T | 7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,03 T | 39,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,56 T | 143,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 T | 114,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,47 T | -159,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,82 T | 656,48% |
Dòng tiền tự do | 16,75 T | 246,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
115