Trang chủ073240 • KRX
add
Kumho Tires
Giá đóng cửa hôm trước
4.445,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.350,00 ₩ - 4.465,00 ₩
Phạm vi một năm
4.060,00 ₩ - 7.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 NT KRW
Số lượng trung bình
305,61 N
Tỷ số P/E
3,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 NT | 16,95% |
Chi phí hoạt động | 240,50 T | 30,77% |
Thu nhập ròng | 75,88 T | -12,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,12 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 264,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,50 T | -6,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,52 T | -33,03% |
Tổng tài sản | 5,36 NT | 11,01% |
Tổng nợ | 3,46 NT | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,88 T | -12,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,50 T | -11,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,73 T | 11,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,15 T | -9,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,07 T | -31,99% |
Dòng tiền tự do | 107,54 T | -50,79% |
Giới thiệu
Kumho Tire is a South Korean tire manufacturer. Kumho Tire was previously operated as a business unit of the Kumho Asiana Group. Since 2018, it is a subsidiary of Chinese tire conglomerate Doublestar. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
5.505