Trang chủ0731 • HKG
add
C&D Newin Paper & Pulp Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,65 Tr HKD
Số lượng trung bình
307,55 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,43 Tr | -14,34% |
Chi phí hoạt động | 14,08 Tr | -1,64% |
Thu nhập ròng | 29,20 Tr | 332,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,55 Tr | -301,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,75 Tr | 55,48% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -6,75% |
Tổng nợ | 896,10 Tr | -9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,20 Tr | 332,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,55 Tr | -1.029,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 Tr | -53,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,90 Tr | 205,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,29 Tr | 16,43% |
Dòng tiền tự do | 2,23 Tr | -89,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
735