Trang chủ0730 • HKG
add
Capital Industrial Financl Srvcs Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
446,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
211,33 N
Tỷ số P/E
15,67
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,42 Tr | -37,42% |
Chi phí hoạt động | 7,65 Tr | -42,41% |
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 10,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,59 | 76,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,81 Tr | -11,36% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -2,44% |
Tổng nợ | 136,98 Tr | -13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 10,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,17 Tr | -620,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,22 Tr | 204,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,33 Tr | 65,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,04 Tr | -150,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
63