Trang chủ0716 • HKG
add
Singamas Container Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T HKD
Số lượng trung bình
4,42 Tr
Tỷ số P/E
5,67
Tỷ lệ cổ tức
12,70%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,97 Tr | 76,06% |
Chi phí hoạt động | 18,09 Tr | 52,55% |
Thu nhập ròng | 8,47 Tr | 75,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,58 Tr | 135,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,09 Tr | -15,91% |
Tổng tài sản | 840,22 Tr | 11,07% |
Tổng nợ | 215,79 Tr | 52,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 624,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,47 Tr | 75,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,75 Tr | -28,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,06 Tr | 203,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,33 Tr | 25,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,33 Tr | 128,67% |
Dòng tiền tự do | 6,41 Tr | 95,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.195