Trang chủ0710 • HKG
add
Boe Varitronix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,45 $
Mức chênh lệch một ngày
5,33 $ - 5,55 $
Phạm vi một năm
4,02 $ - 8,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T HKD
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
11,19
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 T | 31,37% |
Chi phí hoạt động | 517,37 Tr | 20,97% |
Thu nhập ròng | 109,59 Tr | -19,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | -38,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 245,91 Tr | 26,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | 10,86% |
Tổng tài sản | 11,46 T | 14,26% |
Tổng nợ | 6,86 T | 22,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,59 Tr | -19,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,86 Tr | -57,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,99 Tr | -648,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,67 Tr | -11,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,92 Tr | -128,40% |
Dòng tiền tự do | 171,78 Tr | 79,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
7.393