Trang chủ0701 • HKG
add
CNT Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
437,85 Tr HKD
Số lượng trung bình
26,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,40 Tr | -22,80% |
Chi phí hoạt động | 49,85 Tr | -23,35% |
Thu nhập ròng | -31,96 Tr | 2,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,59 | -26,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,16 Tr | 48,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,85 Tr | 7,89% |
Tổng tài sản | 1,72 T | -12,17% |
Tổng nợ | 393,79 Tr | -22,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,96 Tr | 2,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,99 Tr | -87,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,95 Tr | 109,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,63 Tr | 71,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,73 Tr | 88,97% |
Dòng tiền tự do | -2,52 Tr | 56,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
459