Trang chủ068930 • KOSDAQ
add
Digital Daesung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.580,00 ₩ - 7.650,00 ₩
Phạm vi một năm
6.360,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
210,89 T KRW
Số lượng trung bình
14,24 N
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,57 T | 8,55% |
Chi phí hoạt động | 23,58 T | -0,83% |
Thu nhập ròng | -3,74 T | 13,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,97 | 20,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 232,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,88 T | -58,04% |
Tổng tài sản | 337,98 T | 36,51% |
Tổng nợ | 176,89 T | 124,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 T | 13,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,28 T | 39,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -581,96 Tr | -114,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | -121,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,71 T | -64,66% |
Dòng tiền tự do | 2,78 T | -39,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
410