Trang chủ067990 • KOSDAQ
add
Deutsch Motors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.675,00 ₩ - 4.735,00 ₩
Phạm vi một năm
4.150,00 ₩ - 5.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,74 T KRW
Số lượng trung bình
48,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,13 T | 6,21% |
Chi phí hoạt động | 43,69 T | 2,01% |
Thu nhập ròng | 109,57 Tr | -97,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,02 | -97,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,15 T | 4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 156,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,85 T | -46,60% |
Tổng tài sản | 1,67 NT | 6,14% |
Tổng nợ | 1,26 NT | 10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 405,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,57 Tr | -97,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,30 T | -141,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,59 T | 29,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,49 T | 691,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,92 T | -32,19% |
Dòng tiền tự do | -23,92 T | -184,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.080