Trang chủ067920 • KOSDAQ
add
Igloo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.450,00 ₩ - 5.530,00 ₩
Phạm vi một năm
4.730,00 ₩ - 6.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,15 T KRW
Số lượng trung bình
51,15 N
Tỷ số P/E
7,78
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,39 T | 17,86% |
Chi phí hoạt động | 23,47 T | 18,73% |
Thu nhập ròng | 7,48 T | 20,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,23 | 2,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,88 T | 4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,76 T | -4,69% |
Tổng tài sản | 96,72 T | 2,41% |
Tổng nợ | 15,94 T | -11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,48 T | 20,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,99 T | -1,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,57 T | -148,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,65 Tr | 40,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,30 T | -29,00% |
Dòng tiền tự do | 8,97 T | -7,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.051