Trang chủ067390 • KOSDAQ
add
Aerospace Technology Of Korea Inc
Giá đóng cửa hôm trước
567,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
552,00 ₩ - 569,00 ₩
Phạm vi một năm
467,00 ₩ - 896,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
220,10 T KRW
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,21 T | 28,53% |
Chi phí hoạt động | 5,57 T | 1.553,90% |
Thu nhập ròng | 2,70 T | -90,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | -92,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,93 T | -26,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,69 T | 44,52% |
Tổng tài sản | 562,04 T | 19,80% |
Tổng nợ | 265,92 T | -39,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | -90,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,83 T | 54,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,41 T | -2.526,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,93 T | -79,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,32 T | -150,01% |
Dòng tiền tự do | -19,34 T | -129,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
282