Trang chủ066970 • KRX
add
L&F Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
52.800,00 ₩ - 54.400,00 ₩
Phạm vi một năm
47.000,00 ₩ - 152.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 NT KRW
Số lượng trung bình
428,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,78 T | -42,61% |
Chi phí hoạt động | 20,06 T | 0,59% |
Thu nhập ròng | -110,92 T | 0,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,41 | -73,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,30 N | 0,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,06 T | 37,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,89 T | -63,88% |
Tổng tài sản | 2,86 NT | -15,91% |
Tổng nợ | 2,25 NT | -6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,92 T | 0,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,82 T | -108,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,32 T | 81,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,30 T | 628,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,58 T | -85,56% |
Dòng tiền tự do | -13,34 T | -108,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.636