Trang chủ066900 • KOSDAQ
add
DAP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.310,00 ₩ - 2.420,00 ₩
Phạm vi một năm
1.873,00 ₩ - 3.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,88 T KRW
Số lượng trung bình
30,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,24 T | 19,97% |
Chi phí hoạt động | 6,84 T | 9,41% |
Thu nhập ròng | -1,91 T | -1.679,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | -1.355,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,12 T | -24,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,16 T | -40,92% |
Tổng tài sản | 389,40 T | 11,31% |
Tổng nợ | 343,73 T | 35,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 T | -1.679,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,98 T | -176,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 T | -11,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,98 T | 300,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,39 Tr | -95,52% |
Dòng tiền tự do | -12,32 T | -275,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.102