Trang chủ065650 • KOSDAQ
add
Hyper Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
219,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
212,00 ₩ - 225,00 ₩
Phạm vi một năm
178,00 ₩ - 1.592,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,83 T KRW
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,06 T | 15,55% |
Chi phí hoạt động | 11,36 T | 506,36% |
Thu nhập ròng | -57,08 T | -769,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -436,94 | -679,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,10 T | -2.872,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,64 T | -51,58% |
Tổng tài sản | 60,40 T | 8,28% |
Tổng nợ | 42,91 T | 258,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,08 T | -769,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 T | 304,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 T | 62,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,89 T | -7.070,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,58 T | -2,58% |
Dòng tiền tự do | 16,85 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
85