Trang chủ064090 • KOSDAQ
add
InkredibleBuzz Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.345,00 ₩ - 4.525,00 ₩
Phạm vi một năm
1.700,00 ₩ - 7.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,10 T KRW
Số lượng trung bình
207,51 N
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | -21,77% |
Chi phí hoạt động | 2,95 T | 268,11% |
Thu nhập ròng | 14,81 T | 339,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,94 T | -1.632,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,54 T | 29,73% |
Tổng tài sản | 99,82 T | 65,71% |
Tổng nợ | 2,99 T | -87,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,81 T | 339,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 T | 69,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,06 T | 2.614,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,37 Tr | -104,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,74 T | 385,64% |
Dòng tiền tự do | -10,83 T | -288,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
23