Trang chủ0611 • HKG
add
China Nuclear Energy Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
629,69 Tr HKD
Số lượng trung bình
624,73 N
Tỷ số P/E
5,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,23 Tr | -26,96% |
Chi phí hoạt động | 24,75 Tr | 36,71% |
Thu nhập ròng | 21,50 Tr | 13,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | 55,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,13 Tr | 23,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 871,79 Tr | -46,12% |
Tổng tài sản | 10,32 T | -0,40% |
Tổng nợ | 8,61 T | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,50 Tr | 13,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,96 Tr | -26,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -410,02 Tr | 49,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,04 Tr | -53,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 702,50 N | 104,66% |
Dòng tiền tự do | -697,35 Tr | 23,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
323