Trang chủ060590 • KOSDAQ
add
CTC Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.800,00 ₩ - 6.910,00 ₩
Phạm vi một năm
6.000,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,53 T KRW
Số lượng trung bình
30,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,60 T | 15,53% |
Chi phí hoạt động | 15,83 T | 22,98% |
Thu nhập ròng | 501,87 Tr | 104,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | 103,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 T | 336,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 583,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,17 T | -22,32% |
Tổng tài sản | 153,69 T | -7,34% |
Tổng nợ | 80,29 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,87 Tr | 104,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,41 T | 900,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 T | -362,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -745,03 Tr | 61,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,57 Tr | 106,08% |
Dòng tiền tự do | 1,39 T | 361,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
257