Trang chủ059210 • KOSDAQ
add
Metabiomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.535,00 ₩ - 4.625,00 ₩
Phạm vi một năm
3.210,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,89 T KRW
Số lượng trung bình
321,45 N
Tỷ số P/E
5,62
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,06 T | 8,14% |
Chi phí hoạt động | 8,21 T | -4,60% |
Thu nhập ròng | 9,06 T | 352,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,30 | 318,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,26 T | 810,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,30 T | 223,01% |
Tổng tài sản | 177,30 T | 36,25% |
Tổng nợ | 81,18 T | 41,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,06 T | 352,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,88 T | 149,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,42 T | -449,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,94 T | -67,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 452,72 Tr | 111,27% |
Dòng tiền tự do | -3,09 T | -2.221,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
271