Trang chủ058970 • KOSDAQ
add
Emro Incorporated
Giá đóng cửa hôm trước
53.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.900,00 ₩ - 53.600,00 ₩
Phạm vi một năm
37.900,00 ₩ - 84.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
647,60 T KRW
Số lượng trung bình
79,48 N
Tỷ số P/E
34,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,43 T | 28,90% |
Chi phí hoạt động | 5,71 T | 2,03% |
Thu nhập ròng | 3,13 T | 162,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,15 T | 59,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,69 T | 94,70% |
Tổng tài sản | 102,42 T | 11,81% |
Tổng nợ | 13,43 T | -78,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,13 T | 162,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,06 T | -669,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | -14,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,88 T | 9.216,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,48 T | -131,46% |
Dòng tiền tự do | -14,09 T | -515,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
379