Trang chủ0573 • HKG
add
Tao Heung Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
304,30 Tr HKD
Số lượng trung bình
171,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 570,03 Tr | -21,09% |
Chi phí hoạt động | 46,25 Tr | -22,65% |
Thu nhập ròng | -28,41 Tr | -241,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,98 | -278,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 Tr | -94,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,32 Tr | -38,20% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -14,36% |
Tổng nợ | 720,37 Tr | -22,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,41 Tr | -241,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,98 Tr | -63,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,84 Tr | -14,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,46 Tr | 31,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,89 Tr | -214,55% |
Dòng tiền tự do | 32,44 Tr | -56,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4.009