Trang chủ054940 • KOSDAQ
add
Exa E&C Inc
Giá đóng cửa hôm trước
813,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
800,00 ₩ - 818,00 ₩
Phạm vi một năm
623,00 ₩ - 888,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,94 T KRW
Số lượng trung bình
98,10 N
Tỷ số P/E
3,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,75 T | 80,19% |
Chi phí hoạt động | 6,78 T | 56,78% |
Thu nhập ròng | 4,45 T | 724,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | 446,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,81 T | 69,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,83 T | -4,24% |
Tổng tài sản | 169,37 T | 22,76% |
Tổng nợ | 85,70 T | 31,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,45 T | 724,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,01 T | -14,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 T | -499,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | -135,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,43 T | -72,53% |
Dòng tiền tự do | 2,96 T | -70,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
176