Trang chủ054090 • KOSDAQ
add
Samjin LND Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
767,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
751,00 ₩ - 790,00 ₩
Phạm vi một năm
600,00 ₩ - 1.695,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,14 T KRW
Số lượng trung bình
40,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,77 T | -29,60% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | -38,73% |
Thu nhập ròng | -3,31 T | -235,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,32 | -375,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 T | -534,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,86 T | 114,89% |
Tổng tài sản | 140,17 T | -25,77% |
Tổng nợ | 96,59 T | -18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,31 T | -235,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,42 T | 2.929,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 T | 21,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | 40,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -288,17 Tr | 96,04% |
Dòng tiền tự do | 3,04 T | 135,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
131