Trang chủ0529 • HKG
add
SiS International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 2,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
489,22 Tr HKD
Số lượng trung bình
25,40 N
Tỷ số P/E
3,59
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 T | 8,61% |
Chi phí hoạt động | 111,62 Tr | -2,52% |
Thu nhập ròng | 51,42 Tr | 50,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 38,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,06 Tr | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 11,27% |
Tổng tài sản | 8,53 T | -0,83% |
Tổng nợ | 4,35 T | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,42 Tr | 50,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,04 Tr | -56,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,16 Tr | -90,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,07 Tr | 86,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,45 Tr | 226,49% |
Dòng tiền tự do | 49,37 Tr | 14,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.233