Trang chủ052860 • KOSDAQ
add
I&C Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.891,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.811,00 ₩ - 1.894,00 ₩
Phạm vi một năm
1.400,00 ₩ - 3.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,03 T KRW
Số lượng trung bình
54,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | -73,55% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | 11,37% |
Thu nhập ròng | -6,76 T | -198,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,44 | -1.029,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,84 T | -934,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,66 T | -44,68% |
Tổng tài sản | 51,29 T | -23,74% |
Tổng nợ | 20,81 T | -8,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,76 T | -198,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 T | 148,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 T | -339,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,55 Tr | -58,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,89 T | -5,62% |
Dòng tiền tự do | -428,79 Tr | -172,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
101